Game | Двойки по дъски | Рез. | dbkey | Rd | Турнир | PGN | GameID |
Show | Ngo, Duc Tri (1999) - Pham, Duc Khoi (1992) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442156 |
Show | Le, Quang An (1989) - Dao, Minh Nhat (1998) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1442157 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) - Le, Tri Kien (1993) | 0-1 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 f5 2. e4 fxe4 3. Ng5 d5 | 1442158 |
Show | Nguyen, Lam Tung (2000) - Nguyen, Hoang Hiep (1981) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 1442159 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1988) - Nguyen, Duc Sang (1990) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442160 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1997) - Nguyen, Ngoc Minh (1982) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442161 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) - Nguyen, Phu Huy (1983) | 0-1 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. c4 Nf6 | 1442162 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1984) - Nguyen, Nhat Huy (1986) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442163 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1987) - Bui, Nhat Quang (1977) | 0-1 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1442164 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1994) - Dinh, Tien (1970) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. b4 e6 2. Bb2 Nf6 3. a3 d5 4 | 1442165 |
Show | Nguyen, The Van (1974) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442166 |
Show | Pham, Quang Dung (1995) - Le, Phuc Nguyen (1968) | 0-1 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1442167 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1976) - Nguyen, Trung Dung (1969) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1442168 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) - Le, Quang Khai (1973) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442169 |
Show | Trang, Bao Phuc (1975) - Nguyen, Quang Duc (1985) | 0-1 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6 | 1442170 |
Show | Dang, Bao Thien (1980) - Nguyen, Thanh Trung (1967) | 1-0 | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442171 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1966) - Huynh, Phuong Quang (1971) | ½-½ | 179327 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442172 |